Unit 8. Films. Lesson 2. A closer look 1 - Tiếng Anh 7 - phạm thị...
anh 7 unit 8 a closer look 1 Video giải Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 Bài 1 - Global Success. Đáp án: Hướng dẫn dịch: 1. dull (adj) = not interesting or exciting. (buồn tẻ = không thú vị hoặc không hấp dẫn) 2. violent (a) = containing lots of fighting and killing. (bạo lực = có chứa nhiều sự đánh đấm và giết chóc) 3. confusing (a) = difficult to understand, not clear..xo so mien bac hom qua nhanh nhat
Giải Unit 8 Films - A closer look 1 sách tiếng anh 7 Global success. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học. Vocabulary ... Exercise 1.thanh lý tủ ngăn kéo gỗ
LESSON 2: A CLOSER LOOK 1 Vocabulary Pronunciation Uni t • Adjectives to describe films • /ɪə/ and /eə/ HOBBIES WARM-UP cartoon animation animated film action film comedy WARM-UP horror film western film VOCABULARY violent (adj) /'vaiələnt/ hung dữ; bạo lực, mãnh liệt VOCABULARY dull (adj) /dʌl/ buồn tẻ, chán, đơn ...