In 10 carts
Price: 255.000 ₫
Original Price: 1122000 ₫
BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
You can only make an offer when buying a single item
bánh kẹo tiếng anh là gì Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "Do you want a bar?".
các loại bánh kẹo ngon rẻ
Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.
bánh kẹo hà nội
Nghĩa của từ Bánh kẹo - Từ điển Việt - Anh: sweetie, sweety, confectionary,
4.9 out of 5
(1122 reviews)