{关键词
băng keo cá nhân tiếng anh
 227

Phép dịch "Băng keo cá nhân" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫227,242
55% off₫1828000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.

băng keo siêu dính  Theo các bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển chuyên sâu Anh-Anh của Cambridge Dictionary thì từ băng keo cá nhân tiếng Anh là sticking plaster theo văn phong của người Anh. Từ sticking plaster có nghĩa là băng dính để băng bó vết thương nông hoặc vết trầy xước.

băng keo đỏ  Băng keo, băng dính trong tiếng Anh gọi là “Scotch tape” hay “cellophane tape”. Công ty CAO ĐÔNG THỊNH chuyên sản xuất các loại băng keo.