brand: bét
Nghĩa của từ Bét - Từ điển Việt - Việt
|
1121 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫121.000
bét 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét. - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét. nt&p.1. Chót, sau cùng: Hạng bét. 2. Nát nhừ, hư hỏng: Nát bét. Sai bét..
phù thủy hạng bét Bét có nghĩa là mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá hoặc nát đến mức cao nhất. Tudienso.com là website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành tiếng Việt và các ngôn ngữ khác.
bét A Piaci áttekintés oldalon a BÉT részvényindexekkel kapcsolatos információk érhetők el, beleértve az árfolyamokat, változásokat és forgalmi adatokat.