BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Terms of the offer
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
keo bóng đá nhà cái Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VCL đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như giày trượt patin, cột khung thành, tỉ số, thể thao điện tử, bóng chơi golf ...
giày đá bóng nike Môn bóng chuyền có nhiều thuật ngữ đa dạng, phong phú và không phải ai cũng hiểu hết. Người hâm mộ thể thao Việt Nam có niềm đam mê với bóng chuyền, không chỉ theo dõi các trận đấu tại Giải vô địch quốc gia hay của đội tuyển ...