bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..
kèo bóng ngày mai
Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?
lịch bóng đá ngoại hạng anh 24 25
chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan