bóng rổ trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng An...
Terms of the offer
bóng rổ tiếng anh Bóng rổ - tiếng anh là basketball. Bóng rổ được xem như một môn thể thao đồng đội, mỗi đội thường là năm người chơi, các đội thi đấu trên sân bóng hình chữ nhật, với mục đích là ném bóng vào rổ và phải vượt qua một hàng rào bảo vệ của đội bạn trong khi ngăn không cho đội đối thủ ném qua vòng của mình..
lịch thi đấu bóng da hôm nay Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác.
câu lạc bộ bóng đá công an hà nội Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.