bóng rổ trong tiếng anh là gì Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ..


bóng đá hnay  Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.


tỷ lệ cược bóng đá ngoại hạng anh  Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5