Từ Vựng về Bóng Đá Trong Tiếng Anh | Trung Tâm Anh Ngữ Zim
Terms of the offer
bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
kết quả bóng đá cúp c1 châu âu Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân.
bóng đa 24h Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.