In 10 carts
Price: 223.000 ₫
Original Price: 1075000 ₫
Đá Bóng trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
You can only make an offer when buying a single item
bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
7m.cn.ma cao bóng đá
Tìm tất cả các bản dịch của bóng đá trong Anh như football, soccer, football và nhiều bản dịch khác.
kết quả bóng đá nữ olympic hôm nay
Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng. Cùng học nhé!
4.9 out of 5
(1075 reviews)