BĂNG KEO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

băng keo tiếng anh băng keo kèm nghĩa tiếng anh tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

băng keo chống thấm nhật bản  băng keo xốp 2 mặt kèm nghĩa tiếng anh double-sided foam tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

băng keo chống thấm nhật bản  băng keo non kèm nghĩa tiếng anh teflon tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

73.000 ₫
237.000 ₫ -18%
Quantity :