băng keo tiếng anh băng keo kèm nghĩa tiếng anh tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
băng keo chống thấm nhật bản băng keo xốp 2 mặt kèm nghĩa tiếng anh double-sided foam tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
băng keo chống thấm nhật bản băng keo non kèm nghĩa tiếng anh teflon tape, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan