BĂNG KEO TIẾNG ANH GỌI LÀ GÌ?TÊN CÁC LOẠI BĂNG KEO THÔNG DỤNG
băng keo tiếng anh Did you remember to buy an opp clear tape like I asked? Một số loại băng keo phổ biến hiện nay: - băng keo điện: electrical tape. - băng keo giấy: masking tape. - băng keo đục: opaque tape. - băng keo trong: opp clear tape. - băng keo 2 mặt vải: double sided cloth tape. - băng keo màu: colored tape. - băng keo cảnh báo: caution tape..
băng keo 2 mặt siêu mỏng Kiểm tra các bản dịch 'băng keo' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch băng keo trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
máy cắt băng keo giấy thấm nước Bạn đang tìm hiểu băng keo, băng dính trong tiếng Anh gọi là gì? Ngoài câu hỏi của bạn chúng tôi sẽ bật mí thêm 1 vài thứ hay ho trong bài viết này.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |