băng keo tiếng anh Did you remember to buy an opp clear tape like I asked? Một số loại băng keo phổ biến hiện nay: - băng keo điện: electrical tape. - băng keo giấy: masking tape. - băng keo đục: opaque tape. - băng keo trong: opp clear tape. - băng keo 2 mặt vải: double sided cloth tape. - băng keo màu: colored tape. - băng keo cảnh báo: caution tape..


băng keo 2 mặt siêu mỏng  Kiểm tra các bản dịch 'băng keo' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch băng keo trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.


máy cắt băng keo giấy thấm nước  Bạn đang tìm hiểu băng keo, băng dính trong tiếng Anh gọi là gì? Ngoài câu hỏi của bạn chúng tôi sẽ bật mí thêm 1 vài thứ hay ho trong bài viết này.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5