bết Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. Giày bết bùn Bận bịu nhiều công việc. Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..
cách làm tóc hết bết ngay lập tức
Hiện tượng tóc bết cũng rất phổ biến, gây mất thẩm mỹ và dễ gây bệnh da đầu. Vậy thực tế tóc bết là gì, có đặc trưng gì và cách khắc phục tóc bết thế nào?
tóc bết nam
bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan