Novo | +260 vendidos
Tra từ bết - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bết Hiện tượng tóc bết cũng rất phổ biến, gây mất thẩm mỹ và dễ gây bệnh da đầu. Vậy thực tế tóc bết là gì, có đặc trưng gì và cách khắc phục tóc bết thế nào?.
dầu gội lâu bết bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
cách để tóc không bết khi ngủ bết = tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.