CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Brand : cai keo

cai keo Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ....

nha cai uy tin cash  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

nha cai uy tin cash  Mua kéo giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!

73.000 ₫
99.000 ₫ -18%
Quantity :