chơi bóng rổ tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..trò chơi bóng đá
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Coolmate tìm hiểu và tổng hợp 60+ thuật ngữ cơ bản trong bóng rổ mà bạn nên biết. Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến trên thế giới với lượng nhiều người yêu thích và theo dõi đông đảo.hình ảnh chơi bóng rổ
Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, những chiến thuật và kỹ thuật của bóng rổ. Khi bạn có kiến thức sâu về bóng rổ, bạn có thể đưa ra những quyết định thông minh và có lợi cho đội của mình trong các trận đấu. Vì vậy, nắm vững các ...