In 10 carts
Price: 297.000 ₫
Original Price: 1992000 ₫
cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
You can only make an offer when buying a single item
cái kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
top 10 nhà cái uy tin
scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.
cái kéo tiếng anh gọi là gì
Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
4.9 out of 5
(1992 reviews)