CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cái kéo tiếng anh gọi là gì Trong tiếng Anh, “cái kéo” được gọi là scissors. Đây là một danh từ số nhiều dùng để chỉ dụng cụ cắt gồm hai lưỡi dao xoay quanh một trục :contentReference [oaicite:0] {index=0}..
kèo nhà cái u19 đông nam á Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.
top 10 nhà cái "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |