{关键词
cây kéo tiếng anh
 53

kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫53,162
55% off₫1530000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh “Cây kéo” là dụng cụ dùng để cắt các vật liệu như giấy, vải. 1. Cô ấy dùng cây kéo để cắt giấy. She used the scissors to cut the paper. 2. Cây kéo là dụng cụ thiết yếu cho các dự án thủ công. Scissors are essential for craft projects. Từ Cây kéo là một từ vựng thuộc chuyên ngành dụng cụ và thủ công..

kẹo hồ lô trái cây  কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?

bóng trăng trắng ngà có cây đa to  Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.