cây kéo tiếng anh là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
kẹo trái cây Chủ đề cây kéo tiếng anh là gì "Cây kéo tiếng Anh là gì?" là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh, khi muốn biết cách gọi và sử dụng từ này trong giao tiếp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu nghĩa, cách phát âm, ví dụ, thành ngữ và các cụm từ đi kèm với "scissors" cùng các ngữ cảnh và bài tập ...
kẹo dẻo trái cây Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.