dư in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
dư đoán xsmn dư - đgt. Thừa: dư sức làm việc đó nhà dư của dư thừa. nt. Thừa, trên số cần dùng. Dư ăn dư mặc. np. Thừa, nhiều hơn. Đã chín năm dư. Dư biết là như vậy..xổ số trực tiếp đài bình dương
Check 'dư' translations into English. Look through examples of dư translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.kẹo dưa hấu playmore
Dư giả hay dư dả - đâu là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt? Âm "d" và "gi" là hai âm có cách phát âm tương tự nhau và rất dễ nhầm lẫn theo thói quen truyền miệng trong các tình huống giao tiếp trên mạng xã hội hoặc ngoài đời.