dự đoán xsmn 360 dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng.
diễn đàn dự đoán xổ số miền trung
Dự là gì: Danh từ: tên một giống lúa cho loại gạo tẻ hạt nhỏ màu trắng trong, nấu cơm dẻo và ngon., Động từ: góp phần bằng sự có mặt của mình vào...
dự đoán xổ số gia lai wap
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "do dự", cách phát âm, từ loại, cũng như cung cấp các ví dụ minh họa và thành ngữ liên quan.