brand: kéo co trong tiếng anh
500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh (+ Bài viết mẫu)
|
118 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫18.000
kéo co trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác..
rèm nhựa kéo "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
cho thuê loa kẹo kéo đà nẵng Trong bài viết kỳ này, cùng Thể Thao Đông Á tìm hiểu kéo co là gì? Lịch sử, cách chơi kéo co và kỹ thuật chơi kéo co hiệu quả, dễ chiến thắng.