{关键词
kẹo tiếng anh gọi là gì
 210

KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫210,211
55% off₫1362000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo tiếng anh gọi là gì Kẹo là loại thực phẩm ngọt, dạng viên, thỏi có chứa thành phần chính là đường ăn, hoặc sử dụng chất thay thế đường. 1. Ăn quá nhiều kẹo thực sự không tốt cho răng của bạn. Eating too much candy is really bad for your teeth. 2. Bọn nhóc bỏ vỏ kẹo đầy trên xe của tôi. They left the wrappers from their candy all over my car..

kẹo mút chupa chups vị dâu sữa  Tìm tất cả các bản dịch của bánh kẹo trong Anh như confectionary, sweetshop và nhiều bản dịch khác.

bóng đá kẹo nhà cái  Biết được bánh kẹo tiếng Anh là gì không chỉ dừng lại ở việc gọi tên các món ăn. Đối với những người quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, việc hiểu rõ thành phần dinh dưỡng của chúng còn quan trọng hơn nhiều.