kẹo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác..
kẹo chanh giảm cân Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là "biscuit", kẹo là "candy", đơn giản thế thôi. Ngày đầu sang Mỹ, mình có hơi bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "do you want a bar?" và đưa cho mình 1 thanh sô-cô-la của Mars.
kẹo sữa milkita làm từ gì kẹo lạc kèm nghĩa tiếng anh peanut candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |