keo kiệt Keo kiệt là một tính từ trong tiếng Việt, được sử dụng để miêu tả những cá nhân có xu hướng giữ lại tài sản, tiền bạc hoặc tài nguyên mà không muốn chia sẻ với người khác. Tính từ này không chỉ thể hiện thái độ mà còn phản ánh những đặc điểm tâm lý của con người..


soi keo porto  Keo kiệt là gì? Khái niệm, tác hại và cách rèn để sửa thói keo kiệt Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp những người có lối sống tiết kiệm, chi tiêu hợp lý. Tuy nhiên, có một ranh giới mong manh giữa tiết kiệm và keo kiệt. Keo kiệt không chỉ là việc tiết kiệm tiền bạc một cách quá mức, mà còn là ...


tin le keo  "keo kiệt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5