kéo co trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
kéo co trong tiếng anh Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
tủ ngăn kéo gỗ công nghiệp Trong tiếng Anh, “kéo co” được gọi là “tug of war”. “Tug of war” là một trò chơi dân gian, trong đó hai đội chơi kéo hai đầu của một sợi dây, ai kéo được đối phương về phía mình là người chiến thắng. Nó thường xuất hiện tại các lễ hội, hoạt động tập thể. Ví dụ minh họa: English: “At the school sports day, our team won the tug of war.”
kéo cắt tóc nhật chính hãng Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |