kéo dài Phẫu thuật kéo dài chân là kỹ thuật tái tạo các bộ phận liên quan để cải thiện chiều dài chân. Khởi điểm, phương pháp kéo dài xương chân chỉ thực hiện cho người bị dị tật chân, chấn thương chân, viêm xương khớp,... nhưng ngày nay đây đã là phẫu thuật thẩm mỹ ....
ghế sofa giường kéo
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
một trận bóng đá kéo dài bao lâu
kéo dài - đg. 1. Làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn : Hội nghị kéo dài thêm một ngày. 2. (toán). Kẻ tiếp thêm vào một đoạn thẳng một đoạn khác cùng nằm trên một đường thẳng.