Cam kết giá tốt
234.000 ₫1622.000 ₫-10%

kéo dài trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com

5(1622)
kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..
giường có ngăn kéo 1m6  Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on
xịt kéo dài thời gian durex  kéo dài thời gian kèm nghĩa tiếng anh buy time, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?