KÉO DÀI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1039)
kéo dài tiếng anh là gì "kéo dài" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo dài" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn xem một phần của quá trình kéo dài đó. ↔ I'm going to show you a little bit of that long, extended process..
bán loa kẹo kéo
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
thùng loa kéo
kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.