In 10 carts
Price: 239.000 ₫
Original Price: 1971000 ₫
Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng
You can only make an offer when buying a single item
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
đai treo kéo giãn cột sống
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
loa kéo có màn hình cảm ứng
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
4.9 out of 5
(1971 reviews)