In 10 carts

Price: 239.000 ₫

Original Price: 1971000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..

đai treo kéo giãn cột sống  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

loa kéo có màn hình cảm ứng  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

4.9 out of 5

(1971 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading