25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kéo tiếng anh là gì Hướng dẫn cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh. Kéo có nghĩa là pull (động từ) hoặc scissors (danh từ), và có nhiều ví dụ và ghi chú..

uống thuốc dị ứng kéo dài  Kéo có nghĩa là danh từ scissors, và động từ to pull, to tug, to strain. Trang web cũng cung cấp các từ khác có thông dụng tương tự hoặc liên quan đến kéo, như kèo, kẻo, kèo cò, kẹo đồng, kèo nèo, kếp, kẹp, kết, kẹt, kều, khà, kh

cách kéo dài quan hệ  lực kéo kèm nghĩa tiếng anh traction, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan