kéo trong tiếng anh Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé..


kéo mayo  Thông dụng: Danh từ: horn, bugle; trumplet; clarion, bóp kèo, to blow one's... Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of... Thông dụng: hoist a flag. Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by... Thông dụng: (thông tục) bullet.


loa kéo karaoke  Chủ đề kéo trong tiếng anh Tìm hiểu từ "kéo" trong tiếng Anh với các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, và cụm từ phổ biến. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng bài tập thực hành thú vị. Đọc ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5