Cam kết giá tốt
26.000 ₫1856.000 ₫-10%

kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

5(1856)
kẹo dẻo tiếng anh là gì Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo phổ biến nhất, từ kẹo cao su, kẹo sô cô la đến kẹo dẻo và nhiều loại khác. Hãy cùng tìm hiểu và thưởng thức thế giới ngọt ngào của các loại kẹo!.
kẹo dẻo boom  "dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: flexible, soft, plastic. Câu ví dụ: Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông . ↔ This method uses a thin , flexible tube called a catheter .
kẹo ngậm không đường  "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?