Cam kết giá tốt
20.000 ₫1871.000 ₫-10%

kẹo dẻo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

5(1871)
kẹo dẻo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo dẻo trong Anh như marshmallow, Turkish delight và nhiều bản dịch khác..
bánh kẹo nhập khẩu  Ví dụ về sử dụng kẹo dẻo trong một câu và bản dịch của họ. Chúng tôi trích xuất kẹo dẻo từ gói và nghiền nát nó. - We extract the nougat from the package and crush it.
bánh kẹo hữu nghị  kẹo kéo kèm nghĩa tiếng anh Vietnamese taffy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?