Novo | +264 vendidos
Cách gọi các loại kẹo trong tiếng Anh
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác..
kẹo hoa quả Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm.
thanh kẹo alpenliebe "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.