25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

lôi kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng..

lôi kéo  Nghĩa: dùng mọi cách để lôi kéo, thuyết phục người khác nghe theo mình, làm theo ý mình và đứng về phía mình

giàng a lôi trực tiếp bóng đá  Phép tịnh tiến đỉnh của "lôi kéo" trong Tiếng Anh: drag, draw, entice. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.