Novo | +294 vendidos
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Lôi kéo | Từ đồng nghĩa, trái ng...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
lôi kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng..
giàng a lôi trực tiếp bóng đá Lôi kéo là gì: Động từ bằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc
lôi kéo truyện Doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính bị xử phạt đến 400 triệu đồng? Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với doanh nghiệp lôi kéo khách hàng bất chính được quy định tại Điều 20 Nghị định 75/2019/NĐ-CP như sau: Hành vi lôi kéo khách hàng bất chính 1.