Novo | +202 vendidos
Phép dịch "lôi kéo" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
lôi kéo Lôi kéo là thuyết phục ai đó đến một nơi hoặc làm một điều gì đó cho bạn, đặc biệt bằng cách cung cấp cho họ một lợi ích nào đó..
lôi kéo truyện Lôi kéo được hiểu là hành vi tiêu cực, rủ rê người khác, dụ dỗ hoặc xúi giục nhằm khêu gợi người khác cùng thực hiện hành vi trái đạo đức, trái quy định pháp luật. Đối với hành vi lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy sẽ bị pháp luật xử phạt theo quy định của Bộ Luật Hình sự : 1. Thế nào là lôi kéo người khác sử dụng ma túy ? 2.
xe lôi kéo Lôi kéo Động từ bằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc