ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..


thanh trượt ngăn kéo  ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.


bàn học có ngăn kéo  Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha! - Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách. - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5