Những status cảm động níu kéo người yêu cũ - Quantrimang.com
5(1982)
níu kéo Níu kéo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa: chèo kéo.
níu kéo
"níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours.
níu kéo là gì
Nắm được một số cách níu kéo hôn nhân trong bài viết sau, bạn sẽ dễ dàng hàn gắn và gìn giữ được hành phúc của gia đình mình.