níu kéo
₫33.000
₫168000030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

níu kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

níu kéo Níu kéo là níu để giữ lại, không từ bỏ dễ dàng. 1. Anh níu kéo vào lưng ghế để khỏi ngã. He held on to the back of the chair to stop himself from falling. 2. Anh còn một hy vọng cuối cùng để níu kéo mà thôi. He only had one last hope to hold on to. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như cling, stick, adhere nha!.


níu kéo  Những câu nói níu kéo người yêu qua tin nhắn hay nên viết văn níu kéo người yêu như thế nào để đạt hiệu quả cao? Bài viết sẽ cho bạn nhiều gợi ý hữu ích.


níu kéo là gì  Nắm được một số cách níu kéo hôn nhân trong bài viết sau, bạn sẽ dễ dàng hàn gắn và gìn giữ được hành phúc của gia đình mình.

Sold by
níu kéo
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper