níu kéo là gì
₫214.000
₫101100030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

níu kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

níu kéo là gì Níu kéo là níu để giữ lại, không từ bỏ dễ dàng. 1. Anh níu kéo vào lưng ghế để khỏi ngã. He held on to the back of the chair to stop himself from falling. 2. Anh còn một hy vọng cuối cùng để níu kéo mà thôi. He only had one last hope to hold on to. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như cling, stick, adhere nha!.


níu kéo là gì  Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'níu' trong tiếng Việt. níu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.


níu kéo  "níu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Sold by
níu kéo là gì
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper