quả bóng trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
5(1568)
quả bóng đá tiếng anh là gì Kiểm tra các bản dịch 'quả bóng đá' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch quả bóng đá trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp..
kết quả so xo mien bac
Tìm tất cả các bản dịch của quả bóng trong Anh như ball, balloon và nhiều bản dịch khác.
kết quả xổ số mb thứ 3 hàng tuần
Ví dụ: He kicked the ball into the net. (Anh ấy đã đá quả bóng vào lưới.) Nghĩa 2: Buổi tiệc, sự kiện nhảy múa hoặc giải trí trang trọng. Ví dụ: They attended a grand ball at the palace. (Họ đã tham dự một buổi dạ hội lớn tại cung điện.) Nghĩa 3: Hình dạng tròn hoặc vật có ...