100+ Từ vựng tiếng Anh về bóng đá kèm mẫu câu & đoạn văn hay
5(1666)
quả bóng đá tiếng anh là gì Quả bóng đá là một quả bóng tròn, thường được làm từ da hoặc chất liệu tổng hợp, được sử dụng trong môn bóng đá; có kích thước lớn và được thiết kế để dễ dàng lăn và đá. 1. Anh ấy đá quả bóng đá vào lưới, ghi bàn thắng quyết định. He kicked the soccer ball into the net, scoring the winning goal. 2..
kết quả xổ số cà mau
Tìm tất cả các bản dịch của quả bóng trong Anh như ball, balloon và nhiều bản dịch khác.
kết quả bóng đá euro 2024
104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân 105.Team (n) : đội bóng 106.The kick off: quả giao bóng 107.Throw-in: quả ném biên 108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen) 109.Tie (n) : trận đấu hòa