In 10 carts

Price: 110.000 ₫

Original Price: 1638000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

sân đá bóng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

sân bóng đá tiếng anh "sân đá bóng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sân đá bóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: gridiron..

bán thảm sân bóng rổ  Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …

thiết kế sân bóng rổ  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...

4.9 out of 5

(1638 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading