tiếng anh 8 unit 2 a closer look 1 Lời giải chi tiết: 1. cattle (n): gia súc => herd cattle: chăn thả gia súc. poultry (n): gia cầm. We helped the farmers herd cattle. (Chúng tôi giúp những người nông dân chăn gia súc.) 2. plant (n): cây cối => pick fruit: hái quả. fruit (n): quả. They are helping their parents pick fruit in the orchard. (Họ đang giúp bố mẹ hái quả trong vườn cây.).


tiếng anh lớp 9 unit 7 skills 1  Lời giải bài tập Unit 1 lớp 8 A Closer Look 1 trang 10 trong Unit 1: Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 1.


tiếng anh 9 trang 36  Lời giải bài tập Unit 8 lớp 8 A Closer Look 1 trang 84 trong Unit 8: Shopping Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 8.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5