Novo | +11 vendidos
Tổng – Wikipedia tiếng Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tổng hop kqxsmb (Từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã , kết quả của phép cộng , . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa ''tất cả'', ''gồm tất cả'', như: ''tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v.v.''. ,.
xsmb theo tổng chẵn lẻ "tổng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total. Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại. ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its ...
tổng hop kết quả xsmb Từ hợp với một động từ thành một từ biểu thị một hoạt động có nhiều hay mọi người tham gia hoặc là đối tượng: Tổng bãi công; Tổng động viên.