BÓNG ĐÁ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
đá bóng tiếng anh Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp..
tip bóng đá Phép tịnh tiến đỉnh của "đá bóng" trong Tiếng Anh: play football, soccer. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
lịch bóng đá .com Bóng đá – môn thể thao vua – là niềm đam của rất nhiều người. Bạn muốn có một bài viết về bóng đá bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn, cùng xem nhé!
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |