In 10 carts

Price: 16.000 ₫

Original Price: 1228000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

đồ sộ - Wiktionary, the free dictionary

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa: khổng lồ.

xổ số đồng tháp lâu ra nhất  đồ sộ nt. Rất lớn hơn mức bình thường. Tòa lâu đài đồ sộ. Một bộ sách đồ sộ. xem thêm: to, lớn, to lớn, vĩ đại, to tát, to tướng, đồ sộ

ròng rọc kéo đồ trong nhà  Check 'đồ sộ' translations into English. Look through examples of đồ sộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

4.9 out of 5

(1228 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading